Có 2 kết quả:
駐足 zhù zú ㄓㄨˋ ㄗㄨˊ • 驻足 zhù zú ㄓㄨˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop (walking)
(2) to halt
(2) to halt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop (walking)
(2) to halt
(2) to halt
Bình luận 0